Em chuyên bán và giao dịch tại dự án chung cư Đại Thanh CT8-CT10 với đầy đủ các loại diện tích từ 36m - 38m - 42m - 45m - 54m - 55m - 58m - 62m....77m, dưới đây là bảng danh sách các căn hộ hiện đang giao dịch với đủ các loại diện tích khác nhau để người mua được lựa chọn theo nhu cầu của mình:
Đại diện Bán Hàng: Minh Khánh 094.556.8892 || 097.686.3322
Bảng giá bán căn hộ chung cư Đại Thanh
Loại diện tích căn hộ
|
Vị trí căn hộ
|
|||
Căn 36,16 m2
|
Tòa
|
Tầng
|
Số căn hộ
|
Giá gốc
|
Thiết kế
1PN+1WC
|
CT10A
|
4
|
42
|
10 tr/m2
|
CT10A
|
6
|
20
|
10 tr/m2
|
|
CT10B
|
10
|
40
|
10 tr/m2
|
|
CT10C
|
15
|
20
|
10 tr/m2
|
|
CT10A
|
19
|
44
|
10 tr/m2
|
|
CT10C
|
23
|
42
|
10 tr/m2
|
|
CT10B
|
26
|
18
|
10 tr/m2
|
|
CT10C
|
30
|
40
|
10 tr/m2
|
|
Căn 38,92 m2
|
Tòa
|
Tầng
|
Số căn hộ
|
Giá gốc
|
Thiết kế
1PN+1WC
|
CT10B
|
5
|
12
|
10 tr/m2
|
CT10C
|
11
|
26
|
10 tr/m2
|
|
CT10A
|
16
|
4
|
10 tr/m2
|
|
CT10C
|
20
|
30
|
10 tr/m2
|
|
CT10A
|
22
|
6
|
10 tr/m2
|
|
CT10B
|
25
|
8
|
10 tr/m2
|
|
CT10A
|
30
|
4
|
10 tr/m2
|
|
Căn 42,15 m2
|
Tòa
|
Tầng
|
Số căn hộ
|
Giá gốc
|
Thiết kế
1PN+1WC
|
CT8A
|
5
|
6
|
12 tr/m2
|
CT8C
|
9
|
36
|
12 tr/m2
|
|
CT8B
|
12
|
16
|
12 tr/m2
|
|
CT8B
|
18
|
26
|
12 tr/m2
|
|
CT8A
|
21
|
16
|
12 tr/m2
|
|
CT8C
|
24
|
36
|
12 tr/m2
|
|
CT8B
|
29
|
6
|
10 tr/m2
|
|
Căn 45,53 m2 (căn góc)
|
Tòa
|
Tầng
|
Số căn hộ
|
Giá gốc
|
Thiết kế
1PN+1WC
|
CT8C
|
4
|
6
|
12,36 tr/m2
|
CT8A
|
8
|
36
|
12,36 tr/m2
|
|
CT8B
|
15
|
16
|
12,36 tr/m2
|
|
CT8B
|
19
|
26
|
12,36 tr/m2
|
|
CT8A
|
22
|
16
|
12,36 tr/m2
|
|
CT8C
|
25
|
36
|
12,36 tr/m2
|
|
CT8B
|
30
|
6
|
10,3 tr/m2
|
|
Căn 47,31 m2
|
Tòa
|
Tầng
|
Số căn hộ
|
Giá gốc
|
CT10A
|
21
|
8
|
10 tr/m2
|
|
Thiết kế
1PN+1WC
|
CT10A
|
29
|
12
|
10 tr/m2
|
Căn 55 m2
|
Tòa
|
Tầng
|
Số căn hộ
|
Giá gốc
|
Thiết kế
2PN+2WC
|
CT10A
|
6
|
18
|
13 tr/m2
|
CT10C
|
8
|
32
|
13 tr/m2
|
|
CT10B
|
11
|
38
|
13 tr/m2
|
|
CT10A
|
16
|
40
|
13 tr/m2
|
|
CT10C
|
22
|
10
|
13 tr/m2
|
|
CT10C
|
25
|
6
|
11,5 tr/m2
|
|
CT10B
|
31
|
22
|
10 tr/m2
|
|
59,88 m2 tại tòa CT8
|
Tòa
|
Tầng
|
Số căn hộ
|
Giá gốc
|
Thiết kế
2PN+2WC
|
CT8A
|
5
|
20
|
13 tr/m2
|
CT8B
|
12
|
2
|
13 tr/m2
|
|
CT8A
|
18
|
22
|
13 tr/m2
|
|
CT8C
|
21
|
2
|
13 tr/m2
|
|
CT8A
|
23
|
20
|
13 tr/m2
|
|
CT8B
|
26
|
22
|
12,5 tr/m2
|
|
CT8B
|
29
|
40
|
11,5 tr/m2
|
|
Căn 58,69m2 tại tòa
|
Tòa
|
Tầng
|
Số căn hộ
|
Giá gốc
|
CT8
|
CT8B
|
5
|
12
|
13 tr/m2
|
Thiết kế
2PN+1WC
|
CT8C
|
9
|
32
|
13 tr/m2
|
CT8C
|
15
|
30
|
13 tr/m2
|
|
CT8B
|
19
|
10
|
13 tr/m2
|
|
CT8B
|
20
|
32
|
13 tr/m2
|
|
CT8C
|
22
|
10
|
13 tr/m2
|
|
CT8C
|
24
|
12
|
11 tr/m2
|
|
CT8B
|
31
|
32
|
10 tr/m2
|
|
Tòa
|
Tầng
|
Số căn hộ
|
Giá gốc
|
|
Căn 59,9 m2 (căn góc) tại tòa
CT10
|
CT10C
|
4
|
4
|
11 tr/m2
|
Thiết kế
2PN+2WC
|
CT10A
|
6
|
2
|
13,39 tr/m2
|
CT10B
|
9
|
38
|
13,39 tr/m2
|
|
CT10A
|
18
|
16
|
13,39 tr/m2
|
|
CT10C
|
21
|
38
|
13,39 tr/m2
|
|
CT10B
|
23
|
2
|
13,39 tr/m2
|
|
CT10B
|
28
|
24
|
12,875 tr/m2
|
|
CT10C
|
30
|
2
|
10,3 tr/m2
|
|
Căn 62,62 m2
|
Tòa
|
Tầng
|
Số căn hộ
|
Giá gốc
|
CT8A
|
16
|
10
|
13 tr/m2
|
|
Thiết kế
2PN+2WC
|
Ct8a
|
22
|
32
|
13 tr/m2
|
Tòa
|
Tầng
|
Số căn hộ
|
Giá gốc
|
|
CT8B
|
6
|
14
|
13 tr/m2
|
|
Căn 66,12 m2
|
||||
Thiết kế
2PN+2WC
|
CT8C
|
10
|
28
|
13 tr/m2
|
CT8A
|
15
|
34
|
13 tr/m2
|
|
CT8A
|
19
|
8
|
13 tr/m2
|
|
CT8C
|
23
|
14
|
13 tr/m2
|
|
CT8B
|
29
|
8
|
11 tr/m2
|
|
Căn 76,86 m2
|
Tòa
|
Tầng
|
Số căn hộ
|
Giá gốc
|
Thiết kế
3PN+2WC
|
CT10C
|
6
|
4
|
13 tr/m2
|
CT10C
|
11
|
34
|
13 tr/m2
|
|
CT10B
|
18
|
4
|
13 tr/m2
|
|
CT10A
|
21
|
34
|
13 tr/m2
|
|
CT10C
|
25
|
34
|
11,5 tr/m2
|
|
CT10A
|
30
|
4
|
10 tr/m2
|
|
CT10C
|
25
|
34
|
11,5 tr/m2
|
|
CT10A
|
30
|
4
|
10 tr/m2
|
Phan Minh Khánh
Đại diện Ban Quản Lý Dự Án
· Phone : 094.556.8892 - 097.686.3322
· Mail : minhkhanh.bds@gmail.com
Blogger Comment
Facebook Comment